I | Linh kiện thay thế cho máy gây mê kèm thở Model: Fabius Plus/GS | | 2 | Cái |
1 | Đệm tròn làm kín | Tương thích lắp đặt cho máy gây mê kèm thở Fabius Plus/GS | 4 | Chiếc |
2 | Màng ngăn van có lỗ | Tương thích lắp đặt cho máy gây mê kèm thở Fabius Plus/GS | 4 | Chiếc |
3 | Màng ngăn van không lỗ | Tương thích lắp đặt cho máy gây mê kèm thở Fabius Plus/GS | 2 | Chiếc |
4 | Van đĩa sứ | Tương thích lắp đặt cho máy gây mê kèm thở Fabius Plus/GS | 2 | Chiếc |
5 | Van đĩa cao su | Tương thích lắp đặt cho máy gây mê kèm thở Fabius Plus/GS | 2 | Chiếc |
6 | Gioăng tròn O-ring | Tương thích lắp đặt cho máy gây mê kèm thở Fabius Plus/GS | 8 | Chiếc |
7 | Màng ngăn nồi hơi ở piston | Tương thích lắp đặt cho máy gây mê kèm thở Fabius Plus/GS | 2 | Chiếc |
8 | Miếng đệm trong piston | Tương thích lắp đặt cho máy gây mê kèm thở Fabius Plus/GS | 2 | Chiếc |
9 | Bộ lọc vi khuẩn | Tương thích lắp đặt cho máy gây mê kèm thở Fabius Plus/GS | 4 | Chiếc |
10 | Vòng cao su của piston | Tương thích lắp đặt cho máy gây mê kèm thở Fabius Plus/GS | 2 | Chiếc |
11 | Pin 3v/300ma của bảng mạch chính | Tương thích lắp đặt cho máy gây mê kèm thở Fabius Plus/GS | 2 | Chiếc |
12 | Nguồn pin dự phòng | Tương thích lắp đặt cho máy gây mê kèm thở Fabius Plus/GS | 4 | Chiếc |
13 | Màng ngăn pisten | Tương thích lắp đặt cho máy gây mê kèm thở Fabius Plus/GS | 2 | Chiếc |
14 | Đệm cao su làm kín, mỏng | Tương thích lắp đặt cho máy gây mê kèm thở Fabius Plus/GS | 2 | Chiếc |
15 | Bộ điều áp khí oxy đầu vào | Tương thích lắp đặt cho máy gây mê kèm thở Fabius Plus/GS | 1 | Chiếc |
16 | Cảm biến lưu lượng khí tươi đầu vào | Tương thích lắp đặt cho máy gây mê kèm thở Fabius Plus/GS | 1 | Chiếc |
II | Linh kiện thay thế cho máy siêu âm Model: Prosound α6 | | 1 | Cái |
17 | Đầu dò loại Convex dùng cho siêu âm tổng quát, thai sản | Tính năng kỹ thuật: - Góc quét 60 độ, - Bán kính cong 60mmR, có chức năng đa hài mô - Các tần số có thể lựa chọn : + Với Mode B và M: tối thiểu 4 mức + Với Mode Doppler PW và Flow : Tối thiểu 3 mức + Với đa hài mô : tối thiểu 3 mức | 1 | Chiếc |
III | Linh kiện thay thế cho máy monitor sản khoa Model: FM 20 | | 2 | Cái |
18 | Đầu dò tim thai | Tương thích với monitor sản khoa Avalon /Philips Thông số kỹ thuật: - Phương pháp đo: Siêu âm Doppler xung. - Dải đo: 50-240 nhịp/phút - Độ phân giải hiển thị: 1 nhịp/phút - Biến động tại 200 nhịp/phút: ≤ 3 nhịp/phút - Công suất đầu ra trung bình: 7.4 mW (sai số ± 0.4) - Áp suất âm thanh đỉnh : 40.4 kPa với sai số ± 4.3 kPa - Tần số siêu âm 1MHz ± 100Hz - Dải tín hiệu siêu âm từ 3.5 µVpp đến 350 µVpp ở tần số 200Hz | 1 | Chiếc |
19 | Đầu dò cơn co | Tương thích với monitor sản khoa Avalon /Philips Thông số kỹ thuật: - Phương pháp đo bằng cảm biến lực căng - Độ nhạy 1 đơn vị : 2,5g - Độ phân giải hiển thị là: 1 đơn vị - Khoảng đo: 400 đơn vị - Dải tín hiệu từ 0 đến 127 đơn vị - Tự động hiệu chỉnh điểm không trong vòng 5 giây | 2 | Chiếc |
IV | Linh kiện thay thế cho các trang thiết bị khác | | | |
20 | Cảm biến SPO2 máy monitor | Thông số kỹ thuật: - Đầu đo Spo2 chất liệu silicone dùng nhiều lần chống va đập - Các thông số kỹ thuật chính - Phát độ dài waven ánh sáng: 905 ± 5nm hoặc 940 ± 5nm - Dải thử : SpO2 70% -100% - Kiểm tra độ chính xác SpO2: ± 1% trong 90% ~ 100% - Kiểm tra phạm vi vận tốc xung: 30bpm ~ 245bpm - Kiểm tra độ chính xác của vận tốc xung: 30bpm ~ 59bpm, ± 1bpm - Nhiệt độ môi trường: 5 ° C ~ 40 ° C - Độ ẩm tương đối: ≤80% | 10 | Cái |
21 | Kháng đốt giường sưởi sơ sinh | Tương thích lắp đặt cho giường sưởi sơ sinh | 2 | Cái |
22 | Kháng đốt tủ sấy dụng cụ | Tương thích lắp đặt cho tủ sấy dụng cụ | 2 | Cái |
23 | Dây cáp điện tim máy monitor | Thông số kỹ thuật - Loại điện cực : 3 hoặc 5 - Phân mầu chuẩn : IEC ,AHA - Kiểu : Kẹp điện cực điện tim - Chiêu dài cáp : 2.5 m - Số chân cắm : 14 chân - Hấp tiệt trùng 134 độ - Áp dùng : Máy theo dõi bệnh nhân, máy điện tim - Hạn sử dụng : 3 năm - Qui cách : gói/1 bộ | 3 | Cái |
24 | Cáp điện tim dùng cho máy 3 kênh và 6 kênh | Thông số kỹ thuật - Loại điện cực : 10 leads - Phân mầu chuẩn : IEC ,AHA - Đường kính điện cực : 4.0 mm - Chiêu dài cáp : 2.5 m - Số chân cắm : 15 chân - Áp dùng : Máy điện tim - Hạn sử dụng : 3 năm - Qui cách : gói/1 cái | 2 | Bộ |
25 | Bộ kẹp tứ chi cho các loại máy điện tim | - Chấtt liệu : Nhựa y tế - Phân mầu chuẩn : IEC, AHA - Đường kính : 4.0 mm - Chiều dài : 15 cm - Số chân cắm : 1 chân - Áp dùng : Máy máy điện tim - Hạn sử dụng : 3 năm - Qui cách : Bộ /4 cái | 3 | Bộ |
26 | Bộ bóng bóp cho các loại máy điện tim | - Chất liệu : Cao su - Phân mầu chuẩn : IEC, AHA - Đường kính chân cắm điện cực : 4.0 mm - Áp lực hút : 200 ml - Số chân cắm : 1 chân - Áp dùng : Máy điện tim - Hạn sử dụng : 3 năm - Qui cách : Bộ /4 cái | 3 | Bộ |
27 | Ổ khí Oxy | - Chất liệu : Thép mạ Crom - Áp lực chịu tải max : 150 PSI - Áp lực chịu tải Min : 5.0 PSI ml - Phân mầu : Xanh - Số chân cắm : 1 chân - Hạn sử dụng : 3 năm - Qui cách : Bộ /1cái | 2 | Cái |
28 | Ổ khí nén | - Chất liệu : Thép mạ Crom - Áp lực chịu tải max : 150 PSI - Áp lực chịu tải Min : 5.0 PSI ml - Phân mầu : trắng - Số chân cắm : 1 chân - Hạn sử dụng : 3 năm - Qui cách : Bộ | 2 | Cái |
29 | Bộ điều chỉnh lưu lượng kèm bình làm ẩm Oxy | - Chất liệu : Thép mạ Crom - Áp lực chịu tải max : 150 PSI - Áp lực chịu tải Min : 5.0 PSI ml - Cột lưu lượng phân áp oxy : 0-15 LPM - Bình làm ẩm oxy : Loại nhiều lần - Chuẩn đầu cắm Ohmeda hoặc bennet - Nút điều chỉnh oxy : 0- 15 PLM - Áp dùng : phòng mổ , hồi sức tích cực - Hạn sử dụng : 3 năm - Qui cách : Bộ /1cái | 5 | Bộ |
30 | Bóng đèn chiếu vàng da | Tương thích lắp đặt cho đèn chiếu vàng da | 24 | Cái |