STT | Mã | Tên vật tư | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
| | | | |
1 | 6ACI01 | Acid Vivandent | Lọ | 150000 |
2 | 6AMT01 | Amagan + Thủy ngân | Bộ | 1000000 |
3 | 6AN001 | Aniosyme DD1(Can 5lít,cidzym). | ml | 470 |
4 | 6BAC03 | Băng cuộn ( 0,1 x10m) | Cuộn | 3612 |
5 | 6BAG02 | Băng cuộn (0.07x 2,5 ) | Cuồn | 1000 |
6 | 6BAS02 | Bari sunfat ( 8 gói/ túi) | Gói | 17000 |
7 | 6BC001 | Bông cầu sản khoa(25 miếng/gói) | Gói | 5250 |
8 | 6BCT04 | Bông cắt 2x2cm vô trùng | Gói | 3000 |
9 | 6BDD02 | Bộ rửa dạ dày | Bộ | 120000 |
10 | 6BDF01 | Bóng đèn đọc phim | Cái | 17000 |
11 | 6BDG01 | Băng dính lụa 2,5cmx5m | Cuộn | 18400 |
12 | 6BDG01 | Băng dính lụa 2,5cmx5m | Cuộn | 18500 |
13 | 6BDH04 | Bóng đèn hồng ngoại | Cái | 300000 |
14 | 6BDN02 | Bóng đèn nội khí quản | Cái | 50000 |
15 | 6BDT01 | Bóng đèn cực tím | Cái | 150000 |
16 | 6BOB02 | Bột bó | Kg | 11000 |
17 | 6BOG02 | Bóng đèn mổ | Cái | 33000 |
18 | 6BOH03 | Bông hút. | Kg | 170100 |
19 | 6BOT01 | Bột tan | Kg | 15000 |
20 | 6BT101 | Bơm tiêm nhựa 10ml | Cái | 882.9 |
21 | 6BT101 | Bơm tiêm nhựa 10ml | Cái | 882.99 |
22 | 6BT101 | Bơm tiêm nhựa 10ml | Cái | 883 |
23 | 6BT201 | Bơm tiêm nhựa 20ml | Cái | 1470 |
24 | 6BT501 | Bơm tiêm nhựa 5ml | Cái | 580 |
25 | 6BTN05 | Bơm tiêm không chất DEHP 50cc tiêm( Bơm tiêm nhựa 50ml) | Cái | 3559.99 |
26 | 6BTN05 | Bơm tiêm không chất DEHP 50cc tiêm( Bơm tiêm nhựa 50ml) | Cái | 3560 |
27 | 6BTNT01 | Bông thận nhân tạo | Miếng | 455 |
28 | 6BTT02 | Bơm tiêm nhựa 1ml | Cái | 565 |
29 | 6BTTC01 | Bơm tiêm thuốc cản quang | Chiếc | 450000 |
30 | 6CAM03 | Canuynl mở khí quản. | Chiếc | 225000 |
31 | 6CAN01 | Canuyn mayo | Chiếc | 5460 |
32 | 6CAT04 | Catheter TMTT 2 nòng | Chiếc | 565000 |
33 | 6CC001 | Calcium hydroxide ( dạng bột) | Lọ | 300000 |
34 | 6CĐB02 | Chổi đánh bóng | Chiếc | 30000 |
35 | 6CDT04 | Cực điện tim (50 chiếc / túi) | Chiếc | 1995 |
36 | 6CHL02 | Chỉ lanh ( 300m/ cuộn) | Mét | 400 |
37 | 6CHP01 | Chỉ peslon (100m/cuộn) | Mét | 1400 |
38 | 6CHV06 | Chỉ Vycryl (Polyglycolide acid) số 4/0 ( 12 sợi/hộp) | Sợi | 71400 |
39 | 6CHV07 | Chỉ Vycryl ( Polyglycolide acid) số 3/0 ( 12 sợi/ hộp) | Sợi | 71400 |
40 | 6CHV08 | Chỉ Vycryl ( polyglycolide acid) số 2/0 ( 12 sợi/ hộp) | Sợi | 71400 |
41 | 6CID04 | Cidex 30 ngày (can 5lít) | ml | 95 |
42 | 6CMC01 | C.P.C ( Camphenol) | Lọ | 150000 |
43 | 6CNT01 | Cây nèn ống tủy | Hộp | 70000 |
44 | 6CON02 | Con giấy. | Hộp | 50000 |
45 | 6CON03 | Cồn 90 | Lít | 22600 |
46 | 6COT03 | Cồn tuyệt đối (1000ml/ chai) | ml | 71.5 |
47 | 6CPR02 | Chỉ Prolen các số | Gói | 250000 |
48 | 6CQK001 | Chổi quét keo | Hộp | 55000 |
49 | 6CSAF06 | Chỉ Safin các số ( số 1- 36 sợi/ hộp) | Sợi | 101850 |
50 | 6CSF07 | Chỉ Safin các số ( số 2/0 - 36 sợi/ hộp) | Sợi | 101850 |
51 | 6CSF08 | Chỉ Safin các số (số 3/0 - 36 sợi/ hộp) | Sợi | 101850 |
52 | 6CSF09 | Chỉ Safin các số ( số 4/0 - 36 sợi/ hộp) | Sợi | 101850 |
53 | 6CTH01 | Chỉ thép | Mét | 80000 |
54 | 6CTH02 | Chỉ thép ( 5m/ cuộn) | Mét | 100000 |
55 | 6CVSH01 | Bộ Cuvetts sử dụng cho máy Pictus 700 1 bộ/16 cái/80 lỗ | Cái | 292187.5 |
56 | 6CVSH02 | Cuvet (16 chiếc/bộ) | Chiếc | 292187.5 |
57 | 6DAX02 | Tinh dầu xả( 500ml/ chai) | ml | 95 |
58 | 6DCN04 | Đầu côn vàng.. | Cái | 120 |
59 | 6DCN05 | Đầu côn xanh.. | Chiếc | 150 |
60 | 6DCS01 | Đài cao su. | Cái | 8000 |
61 | 6DCT003 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1A (Acid) (4l lít/ca) (10 lít/can) | Lít | 18300 |
62 | 6DCT004 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1B (Bicarbonat) (6 lít/ca) (10 lít/can) | Lít | 18300 |
63 | 6DCT01 | Điện cực tán sỏi. | Bộ | 195000 |
64 | 6DDJV01 | Dung dịch javen | Lít | 11000 |
65 | 6DDM001 | Dây dẫn máu 4008 ( Bloodline) | Bộ | 73500 |
66 | 6DDM03 | Dây dẫn máu AV Set Online Plus 5008 | Bộ | 304500 |
67 | 6DDRT03 | Dung dịch rửa tay trong phẫu thuật | ml | 200 |
68 | 6DDT02 | DD ngâm quả lọc thận (5 lít/can) | Can | 1800000 |
69 | 6DL002 | Đĩa lồng nhựa 9cm | Chiếc | 6000 |
70 | 6DLG02 | Đè lưỡi gỗ ( 100 cái/ hộp) | hộp | 27300 |
71 | 6DM1 | Dầu bơm CACMAN | Lọ | 120000 |
72 | 6DN003 | Dây nối bơm tiêm thuốc cản quang. | Bộ | 115000 |
73 | 6ĐRT04 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh | chai | 82000 |
74 | 6DTD03 | Dây truyền dịch có kim cánh bướm | Bộ | 7500 |
75 | 6DTD05 | Dây truyền dịch có kim cánh bướm số 23G | Bộ | 6095 |
76 | 6DTM01 | Dây truyền máu. | Bộ | 24800 |
77 | 6DTO02 | Dây thở oxy | Cái | 5500 |
78 | 6DYN02 | Chạc ba + Dây nối. | Bộ | 25000 |
79 | 6FJI02 | Fu ji 2 (10g/ hộp) | Hộp | 1000000 |
80 | 6FJI02 | Fu ji 2 (10g/ hộp) | Hộp | 1200000 |
81 | 6FJI03 | Fu ji 9 (10g) | Hộp | 1100000 |
82 | 6GAC01 | Gạc hồ | Mét | 1500 |
83 | 6GAC03 | Gạc cầu sản khoa Fi45 vô trùng | Cái | 1533 |
84 | 6GAH02 | Gạc hút | Mét | 4998 |
85 | 6GBM02 | Gạc băng mắt 5x7cmx8 lớp vt | Miếng | 398.99 |
86 | 6GBM02 | Gạc băng mắt 5x7cmx8 lớp vt | Miếng | 399 |
87 | 6GDL01 | Gạc dẫn lưu TMH 1,5x100x4 | cái | 1365 |
88 | 6GDT01 | Giấy điện tim 1 cần. | Cuồn | 27000 |
89 | 6GDT02 | Giấy điện tim 6 cần. | tập | 38000 |
90 | 6GDT03 | Giấy điện tim 3 cần. | Cuồn | 45000 |
91 | 6GDT04 | Giấy điện tim 12 cần | tập | 750000 |
92 | 6GEN02 | Gel siêu âm (5 lít/ can) | ml | 70 |
93 | 6GIA01 | Giấy in ảnh nội soi TMH | Tờ | 2000 |
94 | 6GIN02 | Giấy in máy Monitor sản khoa | Cuộn | 300000 |
95 | 6GIN03 | Giấy in nhiệt. | Cuộn | 15000 |
96 | 6GIN04 | Giấy in máy Monitor sản khoa. | Tập | 150000 |
97 | 6GKY01 | Gen KY ( 82g/ tuýp) | Tuýp | 72000 |
98 | 6GLO01 | Giấy lọc (100 khoanh/hộp) | khoanh | 1050 |
99 | 6GPT07 | Gạc pt (10x10x6l) vô trùng. | miếng | 625 |
100 | 6GPT09 | Gạc pt ổ bụng ( 30x40x6l) VT (5 miếng /gói) | Miếng | 4305 |
101 | 6GPT11 | Gạc pt ( 10x10x8l) VT (10 miếng/ gói) | Miếng | 546 |
102 | 6GSA02 | Giấy siêu âm đen trắng sony (10 cuộn/ hộp) | Cuộn | 145000 |
103 | 6GSAM03 | Giấy siêu âm màu ( 108 tờ/ hộp) | Hộp | 790000 |
104 | 6GST02 | Gust ta pechea | Hộp | 65000 |
105 | 6GTR01 | Gioăng troca nội soi. | Cái | 10000 |
106 | 6GTT01 | Găng tay PT tiệt trùng số 7 | Đôi | 3990 |
107 | 6GTT02 | Găng tay PT tiệt trùng số 7.5 | Đôi | 3990 |
108 | 6GTT05 | Găng khám không bột polyme (Găng tay thường) | Đôi | 1248 |
109 | 6GTT06 | Găng tay PT tiệt trùng số 6,5 | Đôi | 3990 |
110 | 6GTT07 | Găng tay tiệt trùng số 7 | Đôi | 3465 |
111 | 6HBP01 | Lọ đựng bệnh phẩm vô trùng | Cái | 5500 |
112 | 6IOK01 | I - od kim loại | Gr | 3500 |
113 | 6IVL01 | Ivalon | Gói | 135000 |
114 | 6KBM01 | Kim bấm lấy máu. | Cái | 2000.25 |
115 | 6KCC02 | Kim châm cứu số (0,3x25) | Chiếc | 550 |
116 | 6KCC08 | Kim châm cứu số (0,3x75) | Chiếc | 550 |
117 | 6KCH02 | Kim trích máu ( 200 cái/ hộp) | Cái | 135 |
118 | 6KCT05 | Kim chạy thận nhân tạo số 16-17G. | Chiếc | 9500 |
119 | 6KEO03 | Keo (6g/ lọ) | Lọ | 750000 |
120 | 6KHTP01 | Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy - ML | Bộ | 62000000 |
121 | 6KI002 | Kali clodua | Gr | 3700 |
122 | 6KIG01 | Kim gây tê tuỷ sống số 27G | Cái | 28000 |
123 | 6KIG02 | Kim gây tê tuỷ sống số 25G | Cái | 27500 |
124 | 6KIG02 | Kim gây tê tuỷ sống số 25G | Cái | 28000 |
125 | 6KIL06 | Kim luồn TM an toàn G18 ( kim luồn) | Chiếc | 18400 |
126 | 6KIL07 | Kim luồn TM an toàn G22 ( Kim luồn) | Chiếc | 18400 |
127 | 6KIL08 | Kim luồn TM an toàn G24 ( Kim luồn) | Chiếc | 18400 |
128 | 6KIM03 | Kim tiêm không chất DEHP ( Kim lấy thuốc) | Cái | 289.9 |
129 | 6KIM03 | Kim tiêm không chất DEHP ( Kim lấy thuốc) | Cái | 290 |
130 | 6KKC02 | Kim khâu da, cơ, ruột (10 chiếc/ túi) | Cái | 12000 |
131 | 6KLP02 | Klip 6 | Cái | 35000 |
132 | 6KLP04 | Klip mổ nội soi ruột thừa. | Chiếc | 95000 |
133 | 6KME01 | Kim medikit (Thận nhân tạo) | Cái | 73830 |
134 | 6KME01 | Kim medikit (Thận nhân tạo) | Cái | 130000 |
135 | 6KR001 | Kẹp rốn sơ sinh | Cái | 3000 |
136 | 6KTM02 | Khẩu trang móc tai tiệt trùng. | Cái | 777 |
137 | 6LAM02 | La men 22x22mm | Hộp | 60720 |
138 | 6LBP02 | Lọ đựng bệnh phẩm phân | Chiếc | 6000 |
139 | 6LDL01 | Lưỡi dao lá lúa số 11 | Cái | 4000 |
140 | 6LDM01 | Lưỡi dao mổ số 20. | Cái | 4000 |
141 | 6LDM02 | Lưỡi dao mổ số 15. | Cái | 4000 |
142 | 6LK001 | Lam kính | Hộp | 45000 |
143 | 6LVSN04 | Lưới vá sọ não 60x80 | Miếng | 5400000 |
144 | 6LVSN05 | Lưới vá sọ não 70x90 | Miếng | 6000000 |
145 | 6LVSN06 | Lưới vá sọ não 90x120 | Miếng | 7350000 |
146 | 6LVSN07 | Lưới vá sọ não 100x120 | Miếng | 7800000 |
147 | 6MCP02 | Meche pt 3,5x75x6l vô trùng | Miếng | 1470 |
148 | 6MCP02 | Meche pt 3,5x75x6l vô trùng | Miếng | 1533 |
149 | 6MCR01 | Savon Doux HF ( Miocrosel) ( 5 lít/ can) | ml | 129 |
150 | 6MCT02 | Máy ghim vòng cắt trĩ dùng một lần hai chốt AT | Bộ | 4950000 |
151 | 6MPT02 | Mũ phẫu thuật | Chiếc | 769.99 |
152 | 6MPT02 | Mũ phẫu thuật | Chiếc | 770 |
153 | 6MUN01 | Mực in màu nội soi. | Bộ | 950000 |
154 | 6NAS02 | Natrisunfat | Kg | 450000 |
155 | 6NBH005 | Nẹp bản hẹp 5 -> 14 lỗ vít 4.5mm (8 lỗ) | Chiếc | 900000 |
156 | 6NBH007 | Nẹp bản hẹp 5 -> 14 lỗ vít 4.5mm (6 lỗ) | Chiếc | 900000 |
157 | 6NBN02 | Nẹp bản nhỏ 3 lỗ vít 2.0mm | Chiếc | 580000 |
158 | 6NBN03 | Nẹp bản nhỏ 4 lỗ vít 2.0mm | Chiếc | 580000 |
159 | 6NBN06 | Nẹp bản nhỏ 3 lỗ vít 2.7mm | Chiếc | 580000 |
160 | 6NBN07 | Nẹp bản nhỏ 4 lỗ vít 2.7mm | Chiếc | 580000 |
161 | 6NBN09 | Nẹp bản nhỏ 5 -> 10 lỗ vít 3.5mm (8 lỗ) | Chiếc | 800000 |
162 | 6NBR003 | Nẹp bản rộng 8 lỗ | cái | 900000 |
163 | 6NBR004 | Nẹp bản rộng 6->12 lỗ (10 lỗ) | Chiếc | 1200000 |
164 | 6NBR005 | Nẹp bản rộng 6 - > 12 lỗ ( 12 lỗ) | Cái | 1200000 |
165 | 6NCL002 | Nẹp chữ L vít 4.5 | Chiếc | 1100000 |
166 | 6NCT002 | Nẹp chữ T 3 lỗ đầu 3-5 lỗ thân.vít 3.5 | chiếc | 600000 |
167 | 6NCT003 | Nẹp chữ T4-8 lỗ.vít 4.5mm | chiếc | 950000 |
168 | 6NCTL001 | Nẹp chữ T lớn vít 4.5mm | Chiếc | 1100000 |
169 | 6NCTN001 | Nẹp chữ T nhỏ vít 3.5mm | Chiếc | 700000 |
170 | 6NCTN001 | Nẹp chữ T nhỏ vít 3.5mm | Chiếc | 900000 |
171 | 6NDT01 | Dũa ống tuỷ. | Vỉ | 80000 |
172 | 6NLM001 | Nẹp lòng máng 1/3,8 lỗ vít 3.5 | cái | 450000 |
173 | 6NLM02 | Nẹp lòng máng 1/3 cẳng tay 8 lỗ | Cái | 450000 |
174 | 6NLM05 | Nẹp lòng máng 1/4, 5 lỗ vít 2.0mm | Chiếc | 580000 |
175 | 6NLTP01 | Nẹp L thẳng quay phải 3 lỗ vít 2.0x11mm | Chiếc | 800000 |
176 | 6NLTP02 | Nẹp L thẳng quay phải 3 lỗ vít 2.0x17mm | Chiếc | 800000 |
177 | 6NLXP02 | Nẹp L xiên quay phải 3 lỗ vít 2.0x19mm | Chiếc | 800000 |
178 | 6NLXT02 | Nẹp L xiên quay trái 3 lỗ vít 2.0x19mm | Chiếc | 800000 |
179 | 6NMX003 | Nẹp mắt xích các loại vít 3.5 (6 lỗ) | Chiếc | 1200000 |
180 | 6NMX004 | Nẹp mắt xích các loại vít 3.5 (8 lỗ) | Chiếc | 1200000 |
181 | 6NOT02 | Nong ống tủy | Hộp | 85000 |
182 | 6NRP01 | Nước rửa phim. | Lít | 75000 |
183 | 6OCD02 | Ống chống đông.. | ống | 756 |
184 | 6OCD03 | Ống Trinacitrat 9N 3.8% | ống | 1400 |
185 | 6OHN01 | Ống hút nhớt số 8 ( sond hút nhớt) | Chiếc | 2900 |
186 | 6OHN02 | Ống hút nhớt số 10 ( Sond hút nhớt) | Chiếc | 2900 |
187 | 6OHN03 | Ống hút nhớt số 12 ( Sond hút nhớt) | Chiếc | 2900 |
188 | 6OHN04 | Ống hút nhớt số 14 ( sond hút nhớt) | Chiếc | 2900 |
189 | 6ONG01 | Ống nghiệm 16x200 | ống | 950 |
190 | 6ONKQ14 | Ống nội khí quản các số ( số 7,5) (10 chiếc/ hộp) | Chiếc | 15120 |
191 | 6ONKQ15 | Ống nội khí quản các số ( số 7) ( 10 chiếc/ hộp) | Chiếc | 15120 |
192 | 6ONKQ16 | Ống nội khí quản các số ( số 2.5)( 10 chiếc/ hộp) | Bộ | 15120 |
193 | 6ONKQ17 | Ống nội khí quản các số ( số 6.5)( 10 chiếc/ hộp) | Chiếc | 15120 |
194 | 6ONKQ18 | Ống nội khí quản các số ( số 5)( 10 chiếc/ hộp) | Cái | 15120 |
195 | 6ONKQ20 | Ống nội khí quản các số (số 3.5)( 10 cái/ hộp) | Cái | 15120 |
196 | 6ONKQ21 | Ống nội khí quản các số ( số 4)( 10 chiếc/ hộp) | Cái | 15120 |
197 | 6ONKQ22 | Ống nội khí quản các số ( số 4,5)( 10 chiếc/ hộp) | Cái | 15120 |
198 | 6ONKQ23 | Ống nội khí quản các số ( số 6)( 10 chiếc/ hộp) | Cái | 15120 |
199 | 6ONKQ24 | Ống nội khí quản các số ( số 3)( 10 chiếc/ hộp) | Cái | 15120 |
200 | 6ONKQ25 | Ống nội khí quản các số ( số 8)( 10 chiếc/ hộp) | Chiếc | 15120 |
201 | 6ONKQ26 | Ống nội khí quản các số ( số 5.5)( 10 chiếc/ hộp) | Chiếc | 15120 |
202 | 6ONKQ5 | Ống nội khí quản số 5.5. | Cái | 32000 |
203 | 6ONKQ8 | Ống nội khí quản số 7.. | Cái | 23000 |
204 | 6OXK02 | Oxit kẽm | Lọ | 85000 |
205 | 6PLK001 | Phin lọc khí (Thận nhân tạo) | Chiếc | 13650 |
206 | 6PRS03 | Presept 2.5g (100 viên/ hộp) | Viên | 6700 |
207 | 6PXQ01 | Phim x quang 30x40. | Tò | 9200 |
208 | 6PXQ02 | Phim khô DVB 35x 43cm (100 tờ/hộp)( Cắt lớp 16 dãy) | tờ | 42550 |
209 | 6PXQ03 | Phim x quang số hóa 20 x 25(150 tờ/hộp) | tờ | 15000 |
210 | 6PXQ04 | Phim x quang số hóa 26x36(150 tờ/hộp) | tờ | 21300 |
211 | 6PXQ04 | Phim x quang số hóa 26x36(150 tờ/hộp) | tờ | 26000 |
212 | 6PXQ08 | Phim x quang Trimax TXB 35x43 ( 125 tờ/hộp)( Cắt lớp 64 dãy) | Tờ | 42499.8 |
213 | 6PXQ10 | Phim x quang số hóa 35x43 ( 100 tờ/ hộp) | tờ | 32500 |
214 | 6QBP02 | Que lấy bệnh phẩm âm đạo (100 chiếc/hộp) | Hộp | 50000 |
215 | 6QBP02 | Que lấy bệnh phẩm âm đạo (100 chiếc/hộp) | Hộp | 90000 |
216 | 6QKS01 | Que ký sinh trùng | Cái | 800 |
217 | 6QLT04 | Quả lọc cân bằng nước Diasafe Plus | Quả | 4000000 |
218 | 6QLT05 | Quả lọc màng High Flux Polysulfon màng lọc ( HF80S) | Quả | 620025 |
219 | 6QLT07 | Quả lọc FX 10(màng Polysulfon màng lọc 14) | Quả | 333900 |
220 | 6SAP01 | Sáp cầm máu. | Miếng | 85000 |
221 | 6SCM03 | Xốp cầm máu Gelitta Sponge (10 miếng/ hộp) | miếng | 101850 |
222 | 6SCM04 | Xốp cầm máu. | Miếng | 125000 |
223 | 6SDA03 | Vôi Soda | Kg | 170000 |
224 | 6SDD10 | Sonde cho ăn (Sonde dạ dày) số 18 | Chiếc | 7500 |
225 | 6SDD11 | Sonde cho ăn (Sonde dạ dày) số 16 | Chiếc | 7500 |
226 | 6SDD12 | Sonde cho ăn (Sonde dạ dày) số 14 | Chiếc | 7500 |
227 | 6SDD13 | Sonde cho ăn (Sonde dạ dày) số 6 | Chiếc | 7500 |
228 | 6SDD14 | Sonde cho ăn ( Sonde dạ dày ) số 18 | Cái | 3850 |
229 | 6SDD15 | Sonde cho ăn (Sonde dạ dày) số 8 | Cái | 7500 |
230 | 6SDD16 | Sonde cho ăn ( Sonde dạ dày ) số 16 | Cái | 3850 |
231 | 6SDD17 | Sonde cho ăn ( Sonde dạ dày) số 6 | Chiếc | 3850 |
232 | 6SDL02 | Sond dẫn lưu ổ bụng Silicon | Cái | 22000 |
233 | 6SDL04 | Sond dẫn lưu ổ bụng Silicon, | Cái | 5500 |
234 | 6SFL01 | Sonde folay 3 nhánh tráng silicon số 16 | Cái | 23100 |
235 | 6SFL02 | Sonde folay 3 nhánh tráng silicon số 18 | Cái | 23100 |
236 | 6SFL03 | Sonde folay 3 nhánh tráng silicon số 20 | Cái | 23100 |
237 | 6SFL04 | Sonde folay 3 nhánh tráng silicon số 22 | Cái | 23100 |
238 | 6SNN02 | Sonde Nelaton vô khuẩn các số | Chiếc | 4700 |
239 | 6SPL06 | Sonde folay 2 nhánh số 14 | Chiếc | 19000 |
240 | 6SPL07 | Sonde folay 2 nhánh số 16 | Chiếc | 19000 |
241 | 6SPL08 | Sonde folay 2 nhánh số 18 | Chiếc | 19000 |
242 | 6SPL09 | Sonde folay 2 nhánh số 20 | Chiếc | 19000 |
243 | 6SPL12 | Sonde folay 2 nhánh số 8 | Chiếc | 19000 |
244 | 6SPL13 | Sonde folay 2 nhánh số 10 | Chiếc | 19000 |
245 | 6SPL14 | Sonde folay 2 nhánh số 12 | Chiếc | 19000 |
246 | 6SRC01 | Surgicel ( 15 miếng/ hộp) Gelita/ Đức | miếng | 306600 |
247 | 6TB001 | Tăm bông | Cái | 4500 |
248 | 6TB002 | Tăm bông vô trùng | Chiếc | 2300 |
249 | 6TBP001 | Túi đựng bệnh phẩm nội soi | Chiếc | 15000 |
250 | 6TDT01 | Thuốc diệt tủy | Lọ | 650000 |
251 | 6TDT01 | Thuốc diệt tủy | Lọ | 750000 |
252 | 6TETT01 | Túi ép tiệt trùng( Kt:150mmx200m) | Cuộn | 1300000 |
253 | 6TETT02 | Túi ép tiệt trùng ( Kt:200mmx200m) | Cuộn | 1900000 |
254 | 6TKT001 | Thông khí tai người lớn | Chiếc | 300000 |
255 | 6TKT002 | Thông khí tai trẻ em | Chiếc | 350000 |
256 | 6TNT03 | Túi dẫn lưu( Túi nước tiểu) | Chiếc | 4199.99 |
257 | 6TNT03 | Túi dẫn lưu( Túi nước tiểu) | Chiếc | 4200 |
258 | 6TTI01 | Thuốc tím. | Kg | 73000 |
259 | 6TUI02 | Túi camera mổ nội soi vt. | Chiếc | 5170 |
260 | 6VMCC4.5A | Vít mắt cá chân 4.5 dài 25-50mm (35mm) | Chiếc | 200000 |
261 | 6VMCC4.5B | Vít mắt cá chân 4.5 dài 25-50mm (40mm) | Chiếc | 200000 |
262 | 6VSN01 | Vít Tita HA 2.0x5mm AT | Cái | 180000 |
263 | 6VX003 | Vít xương cứng đk 4.5 dài 20 -> 60mm | Cái | 150000 |
264 | 6VXC201 | Vít xương cứng đk 2.0-2.7mm (6mm) | Chiếc | 110000 |
265 | 6VXC202 | Vít xương cứng đk 2.0-2.7mm (7mm) | Chiếc | 100000 |
266 | 6VXC203 | Vít xương cứng đk 2.0-2.7mm (8mm) | Chiếc | 110000 |
267 | 6VXC301 | Vít xương cứng đk 3.5 dài 16 -> 40mm (20mm) | Chiếc | 130000 |
268 | 6VXC302 | Vít xương cứng đk 3.5 dài 16 -> 40mm (16mm) | Chiếc | 130000 |
269 | 6VXC303 | Vít xương cứng đk 3.5 dài 16 -> 40mm (18mm) | Chiếc | 130000 |
270 | 6VXC400 | Vít xương cứng đk 4.5 dài 20->60mm(20mm) | Chiếc | 140000 |
271 | 6VXC402 | Vít xương cứng đk 4.5 dài 20 -> 60mm (30mm) | Chiếc | 150000 |
272 | 6VXC403 | Vít xương cứng đk 4.5 dài 20 -> 60mm (32mm) | Chiếc | 150000 |
273 | 6VXC404 | Vít xương cứng đk 4.5 dài 20->60mm (34mm) | Chiếc | 150000 |
274 | 6VXC405 | Vít xương cứng đk 4.5 dài 20->60mm (36mm) | Chiếc | 150000 |
275 | 6VXC406 | Vít xương cứng đk 4.5 dài 20->60mm(38mm) | Chiếc | 150000 |
276 | 6VXC409 | Vít xương cứng đk 4.5 dài 20->60mm(48mm) | Chiếc | 150000 |
277 | 6VXOB4.1 | Vít xốp ren bán phần 4.0 dài 30-50mm (30mm) | Chiếc | 105000 |
278 | 6VXOB4.10 | Vít xốp ren bán phần 4.5 dài 30-44mm (32mm) | Chiếc | 105000 |
279 | 6VXOB4.11 | Vít xốp ren bán phần 4.5 dài 30-44mm (34mm) | Chiếc | 105000 |
280 | 6VXOB4.12 | Vít xốp ren bán phần 4.5 dài 30-44mm (36mm) | Chiếc | 105000 |
281 | 6VXOB4.13 | Vít xốp ren bán phần 4.5 dài 30-44mm (38mm) | Chiếc | 105000 |
282 | 6VXOB4.14 | Vít xốp ren bán phần 4.5 dài 30-44mm (40mm) | Chiếc | 105000 |
283 | 6VXOB4.15 | Vít xốp ren bán phần 4.5 dài 30-44mm ( 42mm) | Chiếc | 105000 |
284 | 6VXOB4.16 | Vít xốp ren bán phần 4.5 dài 30-44mm (44mm) | Chiếc | 105000 |
285 | 6VXOB4.2 | Vít xốp ren bán phần 4.0 dài 30-50mm (34mm) | Chiếc | 105000 |
286 | 6VXOB4.3 | Vít xốp ren bán phần 4.0 dài 30-50mm ( 36mm) | Chiếc | 105000 |
287 | 6VXOB4.5 | Vít xốp ren bán phần 4.0 dài 30-50mm (40mm) | Chiếc | 105000 |
288 | 6VXOB4.6 | Vít xốp ren bán phần 4.0 dài 30-50mm (42mm) | Chiếc | 105000 |
289 | 6VXOB4.7 | Vít xốp ren bán phần 4.0 dài 30-50mm (48mm) | Chiếc | 105000 |
290 | 6VXOB4.8 | Vít xốp ren bán phần 4.0 dài 30-50mm (50mm) | Chiếc | 105000 |
291 | 6VXOB4.9 | Vít xốp ren bán phần 4.5 dài 30-44mm (30mm) | Chiếc | 105000 |
292 | 6VXOP01 | Vít xốp 4.0 dài 30-60mm (40mm) | Chiếc | 160000 |
293 | 6VXOP4.3 | Vít xốp ren toàn phần 4.5 dài 36-40mm (40mm) | Chiếc | 105000 |
294 | 6VXOP4.4 | Vít xốp ren bán phần 4.0 dài 30-50mm (38mm) | Chiếc | 105000 |
295 | 6VXOP603 | Vít xốp đk 6.5 dài 35->90mm(45mm) | Chiếc | 180000 |
296 | 6VXOP605 | Vít xốp đk 6.5 dài 35->90mm(55mm) | Chiếc | 180000 |
297 | 6VXOT4.1 | Vít xốp ren toàn phần 4.5 dài 36-40mm( 36mm) | Chiếc | 105000 |
298 | 6VXOT4.2 | Vít xốp ren toàn phần 4.5 dài 36-40mm (38mm) | Chiếc | 105000 |
299 | HASL01 | Aslo ( 3 lọ/ hộp) | hộp | 500000 |
300 | HATD01 | Antin D - Rh (Lọ 10ml) | Lọ | 900000 |
301 | HAXNT01 | Acid Nitric. | ml | 380 |
302 | HBMT01 | Bộ môi trường chạy đường(4 ống /bộ) | Bộ | 67000 |
303 | HBNG01 | Bộ nhuộm gram ( 3 lọ x 1000ml) | Bộ | 1500000 |
304 | HBNZ01 | Bộ nhuộm Ziehl Neclsen (Bộ nhuộm Lao ( 3 lọ x 500ml) | Bộ | 750000 |
305 | HCKP01 | DIA- PTT (6x4ml) Diagon/ Hungary | ml | 115916.63 |
306 | HCLS01 | Cleaning solution (1x90ml) | Hộp | 1668000 |
307 | HCLS01 | Cleaning solution (1x90ml) | Hộp | 4200000 |
308 | HCLS02 | Coag cleaner (2500ml) Diagon/ Hungary | Can | 3990000 |
309 | HDIL02 | Di luent (20 lít/ thùng) | Thùng | 2168000 |
310 | HDS001 | Diêm xa mẹ. | ml | 1750 |
311 | HDSU01 | DIA-SORB ( 12x15ml) Diagon/ Hungary | ml | 12186.06 |
312 | HFBP01 | DIA- FIB (12x2ml) Diagon/ Hungary | Hộp | 158270.55 |
313 | HFBP01 | DIA- FIB (12x2ml) Diagon/ Hungary | Hộp | 158270.61 |
314 | HGLC01 | Glucose (4x53ml+4x27ml) BMC/ Ai Len | ml | 20160 |
315 | HHAB004 | Albumin (2 x 125ml) Jas/Mỹ | ml | 3036.6 |
316 | HHAB01 | Albumin (4x54ml) BMC/Ailen | ml | 12186.8 |
317 | HHAL003 | ALT/GPT (2x125ml) Jas/Mỹ | ml | 9786 |
318 | HHAL005 | Alcohol (10x10ml+1x5ml) Biolabo/Pháp | ml | 35900 |
319 | HHALP01 | ALP (4x30ml+4x30ml)BMC/Mỹ | ml | 17679.37 |
320 | HHALT01 | ALT ( 4x50ml+4x25ml) BMC/Ai Len | ml | 14346.5 |
321 | HHAM003 | Amylase (1x125ml) Jas/mỹ | ml | 29988 |
322 | HHAM01 | a - Amylase (4x40ml) BMC/Ailen | ml | 74615.63 |
323 | HHAP02 | API 20E | Thanh | 165000 |
324 | HHAP03 | API 20NE | Thanh | 175000 |
325 | HHAPC01 | Ampicilline 10mg (250 đĩa/hộp) Anh | đĩa | 1800 |
326 | HHAS003 | AST/GOT (2x125ml) Jas/Mỹ | ml | 9786 |
327 | HHAS004 | Assayed Chemistry premium Plus Level 2 (1x5ml) Randox/Anh | ml | 139860 |
328 | HHAS005 | Assayed Chemistry premium Plus level 3 (1x5ml) Randox/Anh | ml | 139860 |
329 | HHAS01 | ASSAY TIP Elecsys 2010 cobas e411( 30x120 pcs) Roche/ Đức | Cái | 510.85 |
330 | HHAS01 | ASSAY TIP Elecsys 2010 cobas e411( 30x120 pcs) Roche/ Đức | Cái | 510.96 |
331 | HHAS02 | ASSAY CUP Elecsys 2010/cobas e411 (60x60 cup) Roche/Đức | Cup | 510.84 |
332 | HHAS02 | ASSAY CUP Elecsys 2010/cobas e411 (60x60 cup) Roche/Đức | Cup | 510.95 |
333 | HHAST01 | AST (4x25ml+4x25ml) BMC/ Ai Len | ml | 22443.75 |
334 | HHATM01 | Aztreonam (250 đĩa/hộp) Anh | đĩa | 1800 |
335 | HHATMC01 | Azithromycine (250 đĩa/hộp) Anh | đĩa | 1800 |
336 | HHAXL01 | Amoxiline + Acid clavulanic 30mg (250 đĩa/hộp) Anh | Đĩa | 1800 |
337 | HHBA01 | HbA1c Liquid Control (2x1mlx 2 level) BMC/ Mỹ | ml | 2706112.5 |
338 | HHBC001 | Bình cấy máu hai pha | chai | 63000 |
339 | HHBL01 | Direct Bilirubin (4x20ml+4x20ml) BMC/ Ai Len | ml | 51246.56 |
340 | HHBL02 | Total Bilirubin (4x40ml+4x40ml) BMC/Ai len | ml | 26581.41 |
341 | HHBM002 | B-2 Microglobulin Calibrator 4 level series (4x1ml) Dialab/Áo | ml | 1883962.5 |
342 | HHBT01 | Bacitracin (250 đĩa/hộp) Anh | đĩa | 1800 |
343 | HHCA010 | CA 125 G2 Elecsys cobas e100( 100 test/ hộp) Roche/ Đức | test | 84440.48 |
344 | HHCA05 | CA 72-4 RP elec ( 100test /hộp) Roche | Test | 84440.48 |
345 | HHCA06 | CA 72-4 Calset elec (4x1ml) Roche | ml | 502622 |
346 | HHCA09 | CA 15-3 G2 Elecsys cobas e100(100 test/ hộp)Roche/ Đức | test | 84440.48 |
347 | HHCA10 | CA 15-3 G2 CS Elecsys ( 4x1ml) Roche/Đức | ml | 402097.5 |
348 | HHCA11 | CA 19-9 CS Elecsys ( 4x1ml) Roche/Đức | ml | 402097.5 |
349 | HHCA12 | CA 19-9 Elecsys cobas e100 ( 100 test/ hộp) Roche/Đức | Test | 84440.47 |
350 | HHCA12 | CA 19-9 Elecsys cobas e100 ( 100 test/ hộp) Roche/Đức | Test | 84440.48 |
351 | HHCC004 | Calcium arsenazo (2x125ml) Jas/Mỹ | ml | 5628 |
352 | HHCDG | Hóa chất điện giải(9180) | Bộ | 4500000 |
353 | HHCF01 | Cefoxitin 30mg (250 đĩa/hộp) Anh | đĩa | 1800 |
354 | HHCF02 | Cefuroxime 30mg (250 đĩa/hộp) Anh. | đĩa | 1800 |
355 | HHCK006 | CK - NAC (CPK) (1x120ml+1x30ml) Jas/Mỹ | ml | 27300 |
356 | HHCK01 | CK - NAC ( 4x44ml+4x8ml+4x13ml) BMC/ Ai Len | ml | 52140.58 |
357 | HHCK012 | CK - MB Control serum level 1 (1x2ml) BMC/ Mỹ | ml | 225225 |
358 | HHCK013 | CK - MB control serum level 2 (1x2ml) BMC/ Mỹ | ml | 224700 |
359 | HHCK02 | CK - MB (2x22ml+2x4ml+2x6ml) BMC/ Ai Len | ml | 155875.78 |
360 | HHCL012 | Cholesterol (2x125ml) Jas/Mỹ | ml | 8475.6 |
361 | HHCL013 | Clinical Chemistry Calibration serum level 2(1x5ml) Randox/Anh | ml | 159600 |
362 | HHCL03 | Cholesterol (4x45ml) BMC/ Ai Len | ml | 48626.66 |
363 | HHCL05 | H/c tẩy rửa CLEANAC ( 5 lít/ can) | Can | 1681000 |
364 | HHCL06 | H/c CLEANAC .3 ( 5 lít/ can) | Can | 2986000 |
365 | HHCL07 | Clindamyclin | Khoanh | 2500 |
366 | HHCL1 | CleanCell Elecsys cobas e(6x380ml) Roche/ Đức | ml | 861.5 |
367 | HHCL1 | CleanCell Elecsys cobas e(6x380ml) Roche/ Đức | ml | 861.58 |
368 | HHCOA01 | Coagulaza | Lọ | 31500 |
369 | HHCOT01 | DIA - CONT I-II (24x1ml/ hộp) | ml | 270833.33 |
370 | HHCOTX01 | Cefotaxime (250 đĩa/hộp) Anh | đĩa | 1800 |
371 | HHCP01 | Cephalothine ( 250 đĩa/hộp) Anh | đĩa | 1800 |
372 | HHCPDX01 | Cefpodoxim (250 đĩa/hộp) Anh | đĩa | 1800 |
373 | HHCPR01 | Cefepirone (250 đĩa/hộp) Anh | đĩa | 1800 |
374 | HHCPRZ01 | Cefoperazone (250 đĩa/hộp) Anh | đĩa | 1800 |
375 | HHCR007 | Creatinine (2x125ml) Jas/Mỹ | ml | 7669.2 |
376 | HHCRFX01 | Ciprofloxacine (250 đĩa/hộp) Anh. | đĩa | 1800 |
377 | HHCRP01 | CRP Latex (4x30ml+4x30ml) BMC/ Nhật | ml | 63901.25 |
378 | HHCRPN01 | Cloramphenicol (250 đĩa/hộp) Anh | đĩa | 1800 |
379 | HHCT01 | Control serum 1(1x5ml) BMC/Mỹ | ml | 126850 |
380 | HHCT02 | Control serum 2 (1x5ml) BMC/Mỹ | ml | 135870 |
381 | HHCTD01 | Ceftazidime (250 đĩa/hộp) Anh | đĩa | 1800 |
382 | HHCTX01 | Ceftriaxone (250 đĩa/hộp) Anh | đĩa | 1800 |
383 | HHCY03 | Cyfra 21-1 CS Elecsys V2( 4x1ml)Roche/Đức | ml | 502622 |
384 | HHCY04 | Cyfra 21-1 Elecsys cobas e 100 ( 100test/ hộp) Roche/ Đức | Test | 67016.25 |
385 | HHDCL01 | Doxycyclline (250 đĩa/hộp) Anh | đĩa | 1800 |
386 | HHĐG | Hóa chất điện giải đồ Na,K,CL (800ml) | Hộp | 8386000 |
387 | HHDIA01 | Diacal auto (1x3ml) Dialab-Áo | ml | 182000 |
388 | HHDIA02 | Diacon N (1x5ml) Dialab-Áo | ml | 142590 |
389 | HHDIA03 | Diacon P(1x5ml) Dialab- Áo | ml | 154140 |
390 | HHDL01 | HDL - Cholesterol (4x51.3ml+4x17.1ml) BMC/ Nhật | ml | 86740.13 |
391 | HHDL02 | HDL/LDL - Cholesterol control serum (3x5ml+3x5ml)BMC/ Nauy | ml | 197190 |
392 | HHDL03 | HDL - Cholesterol Calibrators (2x3ml) BMC/ Nhật | ml | 1066275 |
393 | HHDS001 | Dầu soi kính hiển vi ( 250ml/ chai) | ml | 2000 |
394 | HHDU001 | Diacon Urine Level 1 (1x5ml) Dialab/Áo | lml | 125370 |
395 | HHDU002 | Diacon Urine Level 2 (1x5ml) Dialab/Áo | ml | 136920 |
396 | HHET01 | Etest Trimethoprin - Sulphamethoxazde | Thanh | 100000 |
397 | HHET02 | Etestcholoramphenicol | Thanh | 100000 |
398 | HHEX001 | Extran MA 03 phosphate-free (2500ml) Đức | ml | 1059.52 |
399 | HHFO001 | Fosfomycin (250 đĩa/hộp)Anh | Đĩa | 1800 |
400 | HHFR01 | Ferritin Standard (1x3ml)BIO/TBN | ml | 231000 |
401 | HHFT4.1 | FT4 G2 Elecsys cobas e 200 ( 200test/ hộp) Roche/ Đức | test | 29487.15 |
402 | HHGGT01 | GGT (4x40ml+4x40ml) BMC/ Ai Len | ml | 20301.09 |
403 | HHGL003 | Glucose oxidase (1x1000ml) Jas/Mỹ | ml | 3218.25 |
404 | HHGL004 | Glucose oxidase (2x125ml) Jas/Mỹ | ml | 3452.4 |
405 | HHGT002 | Gamma GT (1x120ml,1x30ml)) Jas/Mỹ | ml | 11200 |
406 | HHGT01 | Gentamycine (250 đĩa/ hộp) Anh | đĩa | 1800 |
407 | HHHC03 | HCG Beta Elecsys cobas e100 V2 ( 100test/ hộp) Roche/ Đức | test | 44230.72 |
408 | HHHT001 | Hitachi cell wash 700 & 900 series (2000ml) Jas/Mỹ | ml | 649 |
409 | HHINS01 | Insulin RP elec (100 test/hộp) Roche | test | 48251.7 |
410 | HHINS02 | Insulin CS elec (4x1ml) Roche | ml | 335081.25 |
411 | HHINS04 | Insulin Elecsys cobas e 100 ( 100test/ hộp) Roche/Đức | Test | 48251.7 |
412 | HHIR05 | Iron (4x15ml+4x15ml) BMC/ Ai len | ml | 32996.25 |
413 | HHIS02 | H/c pha loãng ISOTONAC 3 ( 18 lít/ thùng) | Thùng | 1747000 |
414 | HHIT01 | ITA Control serum level 2 (2ml) BMC/Mỹ | ml | 1670550 |
415 | HHIT02 | ITA Control serum level 1 (2ml) BMC/Mỹ | ml | 1955625 |
416 | HHIT03 | ITA Control serum level 3 (2ml) BMC/Mỹ | ml | 1802325 |
417 | HHLVN01 | Levofloxacine (250 đĩa/hộp) Anh | đĩa | 1800 |
418 | HHLZ01 | Linezolid (250 đĩa/hộp) Anh | đĩa | 1800 |
419 | HHMCR01 | Microalbumin (4x15ml+4x5ml) BMC/Mỹ | ml | 149008.12 |
420 | HHMG002 | Magnesium (4x40ml) Beckman/ Ailen | ml | 16740.9 |
421 | HHML02 | Synchron/AU Hemolysing Reagent( 1000ml) BMC/ Mỹ, Đức | ml | 5154.45 |
422 | HHML03 | H/c HEMOLYNAC .3N ( 500ml/ Can) | Can | 1689500 |
423 | HHMP01 | Meropenem (250 đĩa/hộp) Anh | đĩa | 1800 |
424 | HHMT001 | Môi trường Chocolate | Đĩa | 28500 |
425 | HHMT002 | Môi trường Mueller Hinton | Đĩa | 28500 |
426 | HHNT01 | Nitrofurantoin | Khoanh | 2500 |
427 | HHNV01 | Novobiocin (250 đĩa/hộp) Anh | đĩa | 1800 |
428 | HHOCL01 | Oxacilin 5mg (250 đĩa/hộp) Anh | đĩa | 1800 |
429 | HHOP01 | Optochin (50 khoanh/ lọ) | Khoanh | 2000 |
430 | HHPL02 | Hypochlorit (1 lít/chai) | chai | 2091800 |
431 | HHPP001 | Inorganic Phosphorous(4x15ml+4x15ml) Beckmal/Ai Len | ml | 21953.75 |
432 | HHPR003 | Total Protein (2x125ml) Jas/mỹ | ml | 3099.6 |
433 | HHPR005 | Protein Total in Urine/CSF (5x25ml) Dialab/Áo | ml | 6669.6 |
434 | HHPR006 | Protein Totin Urine/CSF Std (1x3ml) Dialab/Áo | ml | 80150 |
435 | HHPR007 | Total Protein ( 4x48ml+4x48ml) BMC/ Ailen | ml | 9138.28 |
436 | HHPR05 | Preci Control TM Elecsys (4x3ml) Roche/ Đức | ml | 245726.25 |
437 | HHPR1 | ProCell Elecsys cobas e( 6x380ml) Roche/ Đức | ml | 861.5 |
438 | HHPR1 | ProCell Elecsys cobas e( 6x380ml) Roche/ Đức | ml | 861.58 |
439 | HHPSA06 | Total PSA Elecsys cobas e 100 V2.1 (100 test) Roche/ Đức | Test | 67016.25 |
440 | HHSL01 | Solution 1&2 ( 2x250ml) Diatron/ Hungary | ml | 3894 |
441 | HHSL02 | Solution 3 (2x250ml) Diatron/ Hungary | ml | 3696 |
442 | HHSW01 | Sys Wash Elecsys cobas e (500ml/hộp) Roche/ Đức | ml | 3142.38 |
443 | HHSW01 | Sys Wash Elecsys cobas e (500ml/hộp) Roche/ Đức | ml | 3142.49 |
444 | HHSYT001 | System Calibrator (1 x 5ml) BMC/ Mỹ | ml | 126840 |
445 | HHT303 | T3 Elecsys cobas e200 (200test/ hộp) Roche/ Đức | test | 29487.14 |
446 | HHT303 | T3 Elecsys cobas e200 (200test/ hộp) Roche/ Đức | test | 29487.15 |
447 | HHTBMC01 | Tobramicine (250 đĩa/hộp) Anh | đĩa | 1800 |
448 | HHTC01 | Huyết thanh chuẩn (2ml/lọ.) | Lọ | 2520000 |
449 | HHTC02 | Huyết thanh chuẩn ( 2ml/ lọ) | Lọ | 2234000 |
450 | HHTCC01 | Ticarcilin + Acid clavulanic ( 50 khoanh/ thanh) | khoanh | 2500 |
451 | HHTM02 | Huyết thanh mẫu (Anti A-B-AB)( ( 3 lọ x10ml)/ bộ) | Bộ | 295000 |
452 | HHTR003 | Triglycerides (2x125ml) Jas/Mỹ | ml | 12390 |
453 | HHTS01 | Trime+Sulfa (250 đĩa/hộp) Anh. | đĩa | 1800 |
454 | HHTSH04 | TSH RP Elecsys Kit ( 200 test/ hộp) Roche/ Đức | test | 29487.15 |
455 | HHTSH05 | TSH CS Elecsys V2 (4x1ml) Roche/Đức | ml | 335081.25 |
456 | HHTT01 | Tetracylin | Khoanh | 2500 |
457 | HHUN01 | Universal Diluent Elecsys cobas e ( 2x16ml) Roche/ Đức | ml | 58639.22 |
458 | HHUR007 | Ure nitrogen (2x125ml) Jas/Mỹ | ml | 8471.4 |
459 | HHUR01 | Urea/ Urea nitrogen (4x53ml+4x53ml) BMC/Ai Len | ml | 20749.88 |
460 | HHUR010 | Uric Acid (2x125ml) Jas/Mỹ | ml | 7392 |
461 | HHUR02 | Uric Acid (4x42.3ml+4x17.7ml) BMC/ Ailen | ml | 39821.25 |
462 | HHVCMC01 | Varicomycine (250 đĩa/hộp) anh | đĩa | 1800 |
463 | HHWS001 | Wash solution (5000ml) ODR2000 BMC/Nhật | ml | 878.68 |
464 | HIST01 | Isetrol ctl lvl 123 (1x30ml) | Lọ | 3300000 |
465 | HKV001 | Kovac | Lọ | 21000 |
466 | HLDL01 | LDL - Cholesterol (4x51.3ml+4x17.1ml) BMC/ Nhật | ml | 157922.14 |
467 | HLDL02 | LDL - Cholesterol Calibrators (2x1ml) BMC/ Nhật | ml | 3898125 |
468 | HLYS02 | Ly se ( hóa chất ly giải 0.5 lít/ chai) | chai | 2078000 |
469 | HMGN01 | Magnesium sulfatte | Gr | 650 |
470 | HMT001 | Matrix ABO/Rho(D) Forward Grouping Cofirmation Card (24card/hộp/48test) | Test | 24990 |
471 | HMT002 | Matrix ABO/Rho(D) Forward and Crossmatch Card chéo phát máu (24 card/hộp) | Card | 52500 |
472 | HMT004 | Matrix Diluent 2 LISS (250ml/chai/hộp) | chai | 1149960 |
473 | HMTC01 | Môi trường cấy nấm (Sabouraud) | Đĩa | 21000 |
474 | HMTM01 | Môi trường thạch máu (Blood) | đĩa | 28500 |
475 | HMTM02 | Môi trường maconkey | Đĩa | 21000 |
476 | HMTSM1 | Môi trường thạch Chapman | Đĩa | 21000 |
477 | HNP001 | DIA - PT5(5x5ml) Diagon/ Hungary | ml | 57351.88 |
478 | HOXD01 | Oxidase strips ( 50 thanh/ lọ) | Lọ | 800000 |
479 | HQTNT | Que thử nước tiểu 10ts ( 100 test/ hộp) | Hộp | 714000 |
480 | HQTNT01 | Que thử nước tiểu 2t/s(100test/hộp) | Hộp | 200000 |
481 | HSDE01 | Sodium Elec condittoning(1x125ml) | Hộp | 1520000 |
482 | HSTC01 | Coag cuvette (6x1000) Diagon/ Hungary | Cuồn | 8925089.8 |
483 | HSTC02 | DIA - CACL2 (12x16ml) Diagon/ Hungary | ml | 3344.25 |
484 | HSTC02 | DIA - CACL2 (12x16ml) Diagon/ Hungary | ml | 3344.26 |
485 | HSTO01 | DIA- IMIDAZOL (12x15ml) Diagon | ml | 4577.19 |
486 | HTR01 | Triglyceride(4x50ml+4x12.5ml) BMC/ Ai len | ml | 41269.2 |
487 | HTUR02 | Thạch Uri | Đĩa | 28500 |
488 | HTVP01 | Plus sed auto (100ống/hộp) Linear/ Spain | ống | 11770.85 |